KẸP TÔN ĐỨNG KHỚP XOAY ĐA CHIỀU
Được thiết kế chủ yếu để nâng các thép tấm. Với thiết kế đặc biệt của cổ kẹp giúp nó có thể làm việc với tất cả các hướng bất kỳ.
- TÍNH NĂNG , ĐẶC ĐIỂM
- Lực khóa chặt của lò xo và lẫy làm cho lực kẹp rất chắc chắn lên kết cấu.
- Lực kẹp gia tăng theo tỷ lệ của trọng tải
- Thân và các bộ phận chính của kẹp tôn được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt làm tối ưu độ bền và sự chắc chắn của kẹp tôn.
- Cam lẫy được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt ở nhiệt độ cao giúp cam có độ bền cao hơn.
- Thân của kẹp tôn đã được nung luyện.
Specifications
Material | Special Alloy Steel |
---|---|
Heat Treatment | Die-Forging |
Finish | Baked-on finish |
Product Specifications | Capacity: 0.3~2ton |
Product Specifications | Clamp Range: 0~16mm to 0~32mm |
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Item No. | Rated capacity ( ton ) | Jaw opening ( mm ) | N.W. ( kg ) | |
SVC 0.3E | 0.3 | 0 – 16 | 1.6 | |
SVC 0.5E | 0.5 | 0 – 19 | 2.1 | |
SVC 1E | 1 | 0 – 25 | 3.7 | |
SVC 1.5E | 1.5 | 0 – 28 | 5.5 | |
SVC 2E | 2 | 0 – 32 | 7.0 |
Item No. | L | H | h1 | h2 | h3 | B | b1 | b2 | D1 | D2 | T1 | T2 | T3 | t |
SVC 0.3E | 157-176 | 110 | 57 | 48 | 30 | 100 | 25 | 19 | 26 | 45 | 49 | 36 | 39 | 8 |
SVC 0.5E | 180-204 | 125 | 67 | 53 | 34 | 110 | 28 | 22 | 30 | 52 | 55 | 40 | 45 | 10 |
SVC 1E | 223-257 | 160 | 80 | 60 | 38 | 130 | 35 | 29 | 35 | 60 | 65 | 48 | 53 | 12 |
SVC 1.5E | 254-290 | 174 | 88 | 67 | 42 | 150 | 39 | 33 | 45 | 76 | 74 | 55 | 67 | 14 |
SVC 2E | 292-335 | 194 | 97 | 73 | 45 | 162 | 43 | 37 | 55 | 94 | 76 | 58 | 83 | 16 |
View Catalog: http://chuyenbaohocongtrinh.com/upload/files/Page%20111%20LIFTING%20CLAMPS%20FOR%20STEEL.pdf