Máy đo khí MSA ALTAIR 5 có màn hình sáng nét, dễ đọc, độ phân giải cao. Có khả năng phát hiện 6 khí đồng thời, các menu sinh động trực quan, nút nhấn lớn và dễ sử dụng ngay cả khi đeo găng tay. Bơm tích hợp PulseCheck® Pump được cấp bằng sáng chế riêng, sử dụng nguồn điện trực tiếp từ pin mà không cần dùng nguồn riêng. Máy được tích hợp tính năng MotionAlert™ báo động giúp người ngoài biết người sử dụng đang trong tình trạng bất động, và InstantAlert™, báo động cho biết đang có tình huồng nguy hiểm sảy ra.
- Máy đa chức năng, phát hiện ammonia, chlorine, hydrogen cyanide, phosphine and sulfur dioxide
- Màn hình hiển thị các tính năng thuận tiện, sáng, nhìn dễ đọc nhất trong ngành công nghiệp
- Cảm biến khí cháy nổ nhỏ gọn, hoạt động ổn định và dải đo lên đến 100%LEL
- Tùy chọn tính năng MotionAlert giúp báo động tình trạng bất động của người sử dụng
- Tính năng InstantAlert báo động tình huồng nguy hiểm đang sảy ra
- MSA Galaxy® Automated Test System giúp dễ dàng kiểm tra và hiệu chuẩn máy
- MSA Link™ cho phép người sử dụng tải dữ liệu sang máy tính
- Có thể chọn lựa 18 loại ngôn ngữ khác nhau
- Vỏ máy cao su, chống nước và chống bụi
- Pin sạc lithium-ion cho thời gian sử dụng lâu hơn
ỨNG DỤNG MÁY ĐO KHÍ MSA ALTAIR 5X
- Kiểm tra khu vực kín trước khi vào làm việc
- Đo dò nồng độ các khí gây cháy nổ
- Dò phát hiện khí độc
- Đo nồng độ khí ôxy
APPROVALS & CERTIFICATIONS
- USA Approvals
- Canadian Approvals
- European Union
- International
ALTAIR 5 SPECIFICATIONS
Drop test | 6 feet |
Housing | Rugged rubberized armor |
Weight | 1 lb, 1.15 lb. (with IR sensor) |
Dimensions (L x W x D) | 6.68″ x 3.52″ x 1.95″ (rechargeable, pumped, with belt clip) 6.68″ x 3.52″ x 1.65″ (rechargeable, diffusion, no belt clip) |
Audible alarm | >95 dB at 1 ft |
Visual alarm | 2 ultra-bright LEDs |
Vibrating alarm | Standard |
MotionAlert feature | Standard |
InstantAlert feature | Standard |
Display size | 1.79″ x 1.39″ high contrast, back-lit |
Display option | color/monochrome |
Backlight | display time adjustable |
Battery | Rechargeable Li-ion or Alkaline |
Run time | 15 hrs @ room temperature, 12+ hrs for IR version @ room temperature |
Charging time | <= 6 hrs |
Operating temperature range |
-20 ºC to +50ºC |
Humidity | 15 – 90% RH non-condensing |
Ingress protection | IP65 |
Data log | > 200 hrs |
Event log | > 1000 events |
Warranty | 2 years under normal use conditions for LEL/O2/CO/H2S versions |
Certifications | CE ATEX I I 2G / Ex ia d IIC T4 –20°C to +50°C / UL Class I, Division 1, ABCDFG, Class II, Class III / CSA C22.2 No. 157 Class I, Div. 1, Groups ABCD / ANZ Ex ia s I/IIC T4 (Zone 0) -20˚C to +50˚C / IEC Ex ia d e I/IIC T4 -20˚C to +50˚C |
GASES AND RANGES
Gas | Range | Sensor type | Resolution |
LEL | 0-100% | Catalytic combustible | 1% LEL |
O2 | 0-25% Vol | Electrochemical | 0.1% Vol |
CO | 0-999 PPM | Electrochemical | 1 PPM |
H2S | 0-200 PPM | Electrochemical | 1 PPM |
SO2 | 0-20 PPM | Electrochemical | 0.1PPM |
Cl2 | 0-20 PPM | Electrochemical | 0.1PPM |
NH3 | 0-100 PPM | Electrochemical | 0.5PPM |
PH3 | 0-5 PPM | Electrochemical | 0.1PPM |
*HCN | 0-30 PPM | Electrochemical | 0.1PPM |
ClO2 | 0-1 PPM | Electrochemical | 0.01PPM |
NO2 | 0-20 PPM | Electrochemical | 0.1PPM |
CO2 | 0-10% Vol | IR | 0.01% Vol |
CO2 | 0-50% Vol | IR | 0.1% Vol |
CH4 | 0-25% Vol | IR | 0.2% Vol |
C3H8 | 0-100% LEL | IR | 1% LEL |
C3H8 | 0-100% Vol | IR | 1% Vol |
C4H10 | 0-25% Vol | IR | 0.1% Vol |
*C4H10 | 0-100% Vol | IR | 1% Vol |